Các câu lệnh cần phải biết với Raspbery Pi
1. Các câu lệnh cơ bản
·
apt-get update: cập nhật phiên bản Raspbian. Lệnh này còn được dùng
nếu bạn đổi Repository của Raspbian.
·
apt-get upgrade: Nâng cấp toàn bộ các gói phần mềm đã cài đặt trên Raspbian.
·
clear: Xóa màn hình terminal và các lệnh bạn đã thực thi trước đó.
Lưu ý, nó chỉ xóa màn hình đi cho gọn, sạch mà thôi.
·
date: Hiển thị ngày giờ hiện tại.
·
find / -name example.txt: Tìm kiếm các file có tên là example.txt trên toàn hệ thống.
·
nano example.txt: Mở file example.txt trong trình biên tập text Nano –
Một trình biên tập text (text editor) quen thuộc của Linux
·
poweroff: Tắt Raspberry Pi
·
raspi-config: Mở menu thiết lập cấu hình Raspberry Pi hay Raspbian.
·
reboot: Khởi động lại Raspberry Pi.
·
shutdown -h now: Tắt Raspberry Pi ngay lập
tức
·
shutdown -h 01:22: Tắt Raspberry Pi vào
lúc 1:22 AM.
·
startx: Mở giao diện đồ họa của Raspbian
(nếu bạn đang ở giao diện console)
2. Các câu lệnh liên quan đến file, folder
·
cat example.txt: Hiển thị nội dung của file example.txt.
·
cd /abc/xyz: Di chuyển từ thư mục hiện tại sang thư mục /abc/xyz.
·
cp XXX: Copy file hoặc thư mục XXX và paste vào vị trí mới. Ví dụ:
cp examplefile.txt /home/pi/office/ sẽ copy file examplefile.txt trong
folder hiện tại đến /home/pi/office. Nếu file cần copy không ở folder hiện tại
thì ghi rõ vị trí file cần copy (ví dụ cp /home/pi/documents/examplefile.txt
/home/pi/office/ sẽ copy file examplefile.txt trong folder documents sang
folder office).
·
ls -la: Hiển thị danh sách các file trong folder với các thông
tin file size, ngày sửa, quyền hạn của file.
·
mkdir example_directory: Tạo folder tên example_directory bên trong folder
hiện tại.
·
mv XXX: Nội dung cú pháp lệnh như lệnh cp nhưng
mục đích của lệnh mv là move file thay vì copy..
·
rm example.txt: Xóa file example.txt.
·
rmdir example_directory: Xóa thư mục example_directory (nếu thư mục này đang
trống).
·
touch: Tạo file trắng mới trong folder hiện tại. Có thể sử dụng
các lệnh khác như nano, vi.
3. Các lệnh liên quan đến mạng
·
ifconfig: Kiểm tra tình trạng mạng hiện tại trên Raspberry Pi. Bạn có
thể biết IP của Raspberry Pi nếu đang kết nối.
·
iwconfig: Kiểm tra adapter không dây nào đang chạy.
·
iwlist wlan0 scan: Hiển thị danh sách các mạng wifi trong khu vực.
·
iwlist wlan0 scan | grep ESSID: Hiển thị danh sách các mạng wifi trong khu vực có tên theo
yêu cầu.
·
nmap: Quét mạng và hiển thị các thiết bị đang kết nối, cổng, giao
thức, trạng thái của hệ thống, địa chỉ MAC và các thông tin khác.
·
ping: Kiểm tra kết nối giữa các thiết bị trong mạng.
·
wget
http://www.website.com/example.txt: Tải
file example.txt từ trên mạng về và lưu vào folder hiện tại.
4. Các lệnh liên quan đến hệ thống
·
cat /proc/meminfo: Hiển thị thông tin chi tiết về RAM của Raspberry Pi.
·
cat /proc/partitions: Hiển thị thông tin các phân vùng của thẻ nhớ hoặc ổ cứng
hoặc USB cắm trên Raspberry Pi.
·
cat /proc/version: Hiển thị phiên bản Raspberry Pi đang sử dụng
·
df -h: Hiển thị thông tin dung lượng lưu trữ còn trống.
·
dpkg –get-selections | grep
XXX: Hiển thị các gói phần mềm đã cài đặt có liên
quan đến từ khóa XXX.
·
dpkg –get-selections: Hiển thị toàn bộ các phần mềm đã cài trên Raspberry Pi.
·
free: Hiển thị lượng RAM còn trống.
·
hostname -I: Hiển thị IP củaRaspberry Pi.
·
lsusb: Liệt kê các thiết bị USB đang cắm vào Raspberry Pi.
·
UP key: Bấm phím mũi tên lên sẽ hiển thị các lệnh đã từng chạy
trước đây.
·
vcgencmd measure_temp: Hiển thị thông tin nhiệt độ GPU. Chi tiết có thể tham khảo
thêm Kiểm tra nhiệt độ Raspberry Pi.
·
vcgencmd get_mem arm
&& vcgencmd get_mem gpu: Hiển thị
thông tin RAM của CPU và GPU.
Các câu lệnh cần phải biết với Raspbery Pi
Reviewed by Jacky
on
tháng 12 22, 2017
Rating:
Không có nhận xét nào: